www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 07/05/2024
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
593227
Giải nhất
77767
Giải nhì
37500
Giải ba
75599
40101
Giải tư
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
Giải năm
5260
Giải sáu
3971
3637
2103
Giải bảy
140
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,900,1,3,9
0,712,6
124,5,7
037
240,8
257
160,7
2,3,5,671
48 
0,990,9
 
Ngày: 30/04/2024
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
917876
Giải nhất
00967
Giải nhì
89042
Giải ba
17757
95814
Giải tư
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
Giải năm
2592
Giải sáu
5761
3070
1790
Giải bảy
673
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7,920 
614,5
4,8,92 
6,73 
142,8
157,8
761,3,7,9
5,670,3,6
4,5,882,8
6902,2
 
Ngày: 23/04/2024
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
215261
Giải nhất
85068
Giải nhì
77505
Giải ba
52635
91015
Giải tư
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
Giải năm
7613
Giải sáu
5467
0595
4574
Giải bảy
540
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,4205
2,610,3,5
421
135
7402,2,5
0,1,3,4
9
59
 61,7,8
674,9
689
5,7,895
 
Ngày: 16/04/2024
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
822377
Giải nhất
16747
Giải nhì
50778
Giải ba
55480
24507
Giải tư
89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918
Giải năm
3385
Giải sáu
8207
2125
4974
Giải bảy
592
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,8072
712,8
1,920,5
83 
6,747
2,858
 64
02,4,7271,4,72,8
1,5,780,3,5
 92
 
Ngày: 09/04/2024
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
034128
Giải nhất
23211
Giải nhì
27448
Giải ba
42554
96027
Giải tư
12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104
Giải năm
1757
Giải sáu
3346
6524
6664
Giải bảy
734
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4
110,1,2,8
1,824,7,8
 34
0,2,3,5
6
46,8,9
 54,72
464
2,527 
1,2,482
49 
 
Ngày: 02/04/2024
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
267171
Giải nhất
85053
Giải nhì
05882
Giải ba
47921
74287
Giải tư
77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126
Giải năm
8901
Giải sáu
7766
6027
9933
Giải bảy
993
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
0,2,714
0,821,62,7
3,5,933
14 
 53,6
0,22,5,666,9
2,871
 80,2,7
693
 
Ngày: 26/03/2024
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
337019
Giải nhất
15363
Giải nhì
27306
Giải ba
97397
71885
Giải tư
82199
75420
02055
60249
46588
59684
17049
Giải năm
8063
Giải sáu
3480
7499
8112
Giải bảy
953
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,806
 12,92
120
5,623 
8492
5,853,5
0632
97 
880,4,5,8
12,42,9297,92